ĐẶC TRƯNG :

1. Thân máy được làm bằng kim loại đúc Meechante độ bền cao, siêu cứng, chống mài mòn, có thể chịu được tải trọng cao và có thể giữ độ chính xác cao mà không biến dạng

2. Trục được làm bằng hợp kim thép – Crom (SCM-4), xử lý nhiệt sau khi thấm Cacbon. Vật liệu khác chắc và dẻo dai, thích hợp dùng cho cắt nặng

3. Bàn làm việc và đường trượt của trục X, Y chắc và vững. (Đường trượt trục Z cho DM-180&186 cũng tương tự) 

4.Đường trượt trục X, Y được bao phủ bằng TURCITE-B, làm giảm sự khác biệt về hệ số ma sát trên bề mặt tiếp xúc

5. Đường trượt hình vuông trục Y cho seri DM-160

6. . Đường trượt hình vuông trục Y và Z axes cho seri DM-180 & 186


PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN

Cho tất cả các Model

1. Thanh rút dao

2. Hộp dụng cụ

3. Tấm chắn

Cho Model DM-180 & 186

1. Hệ thống bôi trơn tự động.

2. Tay quay kiểu tấm vận hành.

3. Bánh răng trục Z kiểu nâng làm giảm tải cho động cơ dao

lên/xuống

4. Vít bi Trục X, Y (Chỉ cho Model DM-186)

PHỤ KIỆN LỰA CHỌN

1. Hệ thống bôi trơn tự động

2. Hệ thống làm mát

3. Khay chứa phoi

4. Hộp điện kiểu đơn giản.

5. Hộp điện kiểu sang trọng

6. Hộp điều khiển kiểu tay quay.

7. Đèn làm việc Halogen

8. Động cơ chạy bàn.(Trục X,Y,Z)

9. Bánh răng trục Z kiểu nâng làm giảm tải cho động cơ dao

lên/xuống

10. Hiển thị số trục X,Y,Z .

11.Vít me bi Trục X, Y

12.Hộp bánh răng trục X, Y

13. Động cơ serve trục X,Y

14. Côn trục NT 40

15. Bàn 49" cho Seri DM-150

16. Bàn 54" cho seri DM-160 & 180




ITEM / MODEL

DM-150V,VA,VS

DM-160V,VA,VS

DM-180V,VA,VS

DM-186V,VA,VS

Spindle driving type

V-Pulley step / VA-Pulley stepless / VS-Inverter variable

Bề mặt làm việc

1067x230 (9"X42")

1270x254 (10"X50")

1270x300 (12"X50")

Hành trình dọc (manual)

760 (29.92")

900 (35.43")

860 (33.86")

Hành trình dọc với mô tơ cấp phôi

730 (28.74")

800 (31.50")

760 (29.92")

840 (33.07")

Hành trình ngang

306 (12.05")

426 (16.77")

426 (16.77")

406 (15.98")

Hành trình dọc

406 (15.98")

446 (17.56")

470 (18.50")

420 (16.54")

Tổng chiều cao-A

2010 (79.13")

2256 (88.82")

2300 (90.55")

Tổng chiều sâu-B

1620 (63.78")

2000 (78.74")

Tổng chiều rộng-C

1468 (57.8")

1680 (66.14")

1980 (77.95")

Bàn mũi trục-D

0~469 (18.46")

0~520 (20.47")

Đầu quay 45° vào trong -E

0~285 (11.22")

0~484 (19.16")

NO

Đầu quay 90 -F

171~482
(6.74"~18.98")

255~726
(10.04"~28.58")

166~746(6.54"~8.90")

Đầu quay 45° ra ngoài-G

228~533
(8.98"~20.98")

226~838
(8.90"~32.99")

NO

Tổng hành trình

457 (17.99")

560 (22.05")

540 (21.26")

Tổng xoay/ quay

360 (14.17")

Cấp phôi chiều dọc

0.40 / 0.08 / 0.14

Hành trình nhanh

127 (5.00")

140 (5.51")

Độ côn trục

ISO#30 or R8

ISO#40

Mô tơ

2HP

3HP

3HP or OP:5HP

5HP

Tôc độ trục

Step speed:
60Hz:80~2760r.p.m.
50Hz:68~2280r.p.m.

Step speed:
60Hz:66~2700r.p.m.
50Hz:54~2260r.p.m.

Step speed:
60Hz:70~3350r.p.m.
50Hz:58~2780r.p.m.

Variable speed:
60Hz:60~4200r.p.m.
50Hz:50~3500r.p.m.

Variable speed:
60Hz:60~4000r.p.m.
50Hz:50~3400r.p.m.

Trọng lượng tịnh

960 kgs

1360 kgs

1600 kgs

1800 kgs

Kích thước đóng gói (2 bộ/pallet)

1500 x 1640 x 1980 (L x W x H)


Thông tin đặt hàng
Gửi sản phẩm cho bạn bè

Bảo hành

Cam kết thực hiện dịch vụ bảo hành sản phẩm. Hỗ trợ dịch vụ sửa chữa xin vui lòng liên hệ Hotline : 024.35667269

Chính sách kinh doanh

Khi tham gia hợp tác cùng công ty chúng tôi, quý vị sẽ được hưởng những chính sách ưu đãi tốt nhất. Xin vui lòng liên hệ Hotline : 024.35667269

Vận chuyển

Cam kết thực hiện chuẩn mực trong phân phối từ khâu giao hàng và vận chuyển hàng. Hỗ trợ miễn phí vận chuyển vui lòng liên hệ hotline : 024.35667269